DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thanh Hoài |
Nhan đề
| Giáo trình thuế / PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Hoài, TS. Tôn Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2019 |
Mô tả vật lý
| 397tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Thu Hiền |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(144): 200023026-169 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5709 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | FF1E4F15-74FB-461B-B368-BB0E83BB3C68 |
---|
005 | 202106281527 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047921782|c72000 VNĐ |
---|
039 | |y20210628152746|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.2|bH6788 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Hoài |
---|
245 | |aGiáo trình thuế / |cPGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Hoài, TS. Tôn Thu Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2019 |
---|
300 | |a397tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThuế |
---|
700 | |aTôn Thu Hiền |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(144): 200023026-169 |
---|
890 | |a144|b23|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
200023026
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
200023027
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
200023028
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
200023029
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
200023030
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
200023031
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
200023032
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
200023033
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
200023034
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
200023035
|
Kho Giáo trình
|
336.2 H6788
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào