DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình tính chi phí kinh doanh / PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chi phí |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(279): 200017523-612, 200017837-8025 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5206 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 35A3D2C2-8B28-493A-9C63-BD28AA31E0D3 |
---|
005 | 202104051434 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049272820|c49000 VNĐ |
---|
039 | |y20210405143411|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.15|bH987 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình tính chi phí kinh doanh / |cPGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a247tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChi phí |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(279): 200017523-612, 200017837-8025 |
---|
890 | |a279|b155|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200018024
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
278
|
|
|
|
2
|
200018023
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
277
|
|
|
|
3
|
200018022
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
276
|
|
|
|
4
|
200018019
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
273
|
|
|
|
5
|
200018015
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
269
|
|
|
|
6
|
200018014
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
268
|
|
|
|
7
|
200018011
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
265
|
|
|
|
8
|
200018010
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
264
|
|
|
|
9
|
200018009
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
263
|
|
|
|
10
|
200018008
|
Kho Giáo trình
|
658.15 H987
|
Sách giáo trình
|
262
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào