|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5229 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 867C4761-E370-49C9-9D92-120D233C8093 |
---|
005 | 202104051612 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049464331|c116000 VNĐ |
---|
039 | |y20210405161203|zgiangvh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bH6339 |
---|
100 | |aNguyễn Thành Hiếu |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị tác nghiệp / |cPGS. Nguyễn Thành Hiếu, TS. Trương Đức Lực, TS. Nguyễn Đình Trung (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2018 |
---|
300 | |a643tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị tác nghiệp |
---|
700 | |aTrương Đức Lực |
---|
700 | |aNguyễn Đình Trung |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(90): 200018116-205 |
---|
890 | |a90|b192|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200018177
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
2
|
200018173
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
200018143
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
28
|
Hạn trả:15-09-2023
|
|
|
4
|
200018149
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
34
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
5
|
200018126
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
6
|
200018205
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
90
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
7
|
200018204
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
89
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
8
|
200018203
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
88
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
9
|
200018202
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
87
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
10
|
200018201
|
Kho Giáo trình
|
658 H6339
|
Sách giáo trình
|
86
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào