|
000 | 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5414 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | F525E216-880D-4EA8-AA0F-B5E25D821B85 |
---|
005 | 202104131626 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048888305|c80000 VNĐ |
---|
039 | |y20210413162618|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bL243 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Ngọc Lan |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán công. |nPhần 1, |pKế toán hành chính sự nghiệp / |cTS. Nguyễn Thị Ngọc Lan (chủ biên)...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2019 |
---|
300 | |a582tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán công |
---|
700 | |aĐoàn Thục Quyên |
---|
700 | |aLê Thị Thúy Thanh |
---|
700 | |aĐinh Thị Thủy |
---|
700 | |aVũ Thị Kim Anh |
---|
700 | |aKiều Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aVũ Thùy Dương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Phương |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(60): 200020422-81 |
---|
890 | |a60|b88|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200020448
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
200020430
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
200020478
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
57
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
4
|
200020477
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
56
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
5
|
200020476
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
55
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
6
|
200020472
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
51
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
7
|
200020471
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
50
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
8
|
200020470
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
49
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
9
|
200020469
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
48
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
10
|
200020468
|
Kho Giáo trình
|
657 L243
|
Sách giáo trình
|
47
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào