DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Bình |
Nhan đề
| Hệ thống câu hỏi và bài tập định giá tài sản / Ths. Phạm Văn Bình (chủ biên); TS. Nguyễn Minh Hoàng, Ths. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 131tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Định giá |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Định giá tài sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(145): 200023323-467 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5713 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 68F3B0BD-CCA5-4C9D-A74A-112F390446B0 |
---|
005 | 202106281553 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20210628155257|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bB6137 |
---|
100 | |aPhạm Văn Bình |
---|
245 | |aHệ thống câu hỏi và bài tập định giá tài sản / |cThs. Phạm Văn Bình (chủ biên); TS. Nguyễn Minh Hoàng, Ths. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2012 |
---|
300 | |a131tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐịnh giá |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aĐịnh giá tài sản |
---|
700 | |aNguyễn Minh Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(145): 200023323-467 |
---|
890 | |a145|b217|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200023466
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
144
|
|
|
|
2
|
200023460
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
138
|
|
|
|
3
|
200023459
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
137
|
|
|
|
4
|
200023458
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
136
|
|
|
|
5
|
200023449
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
127
|
|
|
|
6
|
200023448
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
126
|
|
|
|
7
|
200023444
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
122
|
|
|
|
8
|
200023443
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
121
|
|
|
|
9
|
200023442
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
120
|
|
|
|
10
|
200023437
|
Kho Giáo trình
|
338.5 B6137
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào