|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4906 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | D5B246FA-7C10-42D4-90B0-A8B995D18551 |
---|
005 | 202102220958 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47500VNĐ |
---|
039 | |y20210222095838|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bT3641 |
---|
100 | |aPhạm Hồng Thái |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành tin học cơ sở / |cPhạm Hồng Thái (chủ biên)... {và những người khác} |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a307tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTin học cơ sở |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aDư Phương Hạnh |
---|
700 | |aLương Việt Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Việt Tân |
---|
700 | |aĐào Minh Thư |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(47): 200000093-139 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200000139
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
200000138
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
200000137
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
200000136
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
200000135
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
200000134
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
200000133
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
200000132
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
200000131
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
200000130
|
Kho Giáo trình
|
004 T3641
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào