|
DDC
| 368 |
|
Tác giả CN
| Hà Văn Sỹ |
|
Nhan đề
| Tổ chức triển khai bảo hiểm xã hội tự nguyện kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam :Sách chuyên khảo /TS. Hà Văn Sỹ |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học kinh tế quốc dân,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 186tr. ;24cm. |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
|
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm quốc tế |
|
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200030750-844 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19608 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | 0E25EC3E-4D67-4617-A855-684ABA90294D |
|---|
| 005 | 202506031622 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044987682|c125000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20250603162212|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a368|bS9799 |
|---|
| 100 | |aHà Văn Sỹ |
|---|
| 245 | |aTổ chức triển khai bảo hiểm xã hội tự nguyện kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam :|bSách chuyên khảo /|cTS. Hà Văn Sỹ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học kinh tế quốc dân,|c2025 |
|---|
| 300 | |a186tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aBảo hiểm xã hội tự nguyện |
|---|
| 653 | |aKinh nghiệm quốc tế |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200030750-844 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200030804
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
|
2
|
200030805
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
|
3
|
200030806
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
|
4
|
200030807
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
|
5
|
200030808
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
|
6
|
200030809
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
|
7
|
200030810
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
61
|
|
|
|
|
8
|
200030811
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
62
|
|
|
|
|
9
|
200030812
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
63
|
|
|
|
|
10
|
200030813
|
Kho Giáo trình
|
368 S9799
|
Sách tham khảo
|
64
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào