DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Hà Minh Sơn |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập kế toán ngân hàng thương mại / PGS.TS Hà Minh Sơn (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(24): 200022149-72 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5674 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 2499AEFC-D593-4AE1-9440-247DFE828EE9 |
---|
005 | 202106181637 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |y20210618163745|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bS6981 |
---|
100 | |aHà Minh Sơn |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập kế toán ngân hàng thương mại / |cPGS.TS Hà Minh Sơn (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2012 |
---|
300 | |a139tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(24): 200022149-72 |
---|
890 | |a24|b11|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200022172
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
200022171
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
200022170
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
200022169
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
200022168
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
200022167
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
200022166
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
200022165
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
200022164
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
200022163
|
Kho Giáo trình
|
657 S6981
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào