|
DDC
| 335.43 |
|
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2023 |
|
Mô tả vật lý
| 496tr. ; 21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Triết học |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - lênin |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(393): 200026002-394 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12036 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 6CB4746F-BF7C-4FE1-B9FF-FB5B77552F0F |
|---|
| 005 | 202304251557 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045784860|c100000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20230425155711|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a335.43|bG434 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2023 |
|---|
| 300 | |a496tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aTriết học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTriết học Mác - lênin |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(393): 200026002-394 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a393|b91|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200026112
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
111
|
|
|
|
|
2
|
200026113
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
112
|
|
|
|
|
3
|
200026114
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
113
|
|
|
|
|
4
|
200026115
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
114
|
|
|
|
|
5
|
200026116
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
|
|
6
|
200026117
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
|
|
7
|
200026118
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
117
|
|
|
|
|
8
|
200026119
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
118
|
|
|
|
|
9
|
200026120
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
|
|
10
|
200026121
|
Kho Giáo trình
|
335.43 G434
|
Sách giáo trình
|
120
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào