• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335.423 X8
    Nhan đề: Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận môn chủ nghĩa xã hội khoa học :

DDC 335.423
Tác giả CN Dương Thị Thanh Xuân
Nhan đề Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận môn chủ nghĩa xã hội khoa học :Dùng cho sinh viên đại học không chuyên ngành lý luận chính trị /TS. Dương Thị Thanh Xuân, TS. Phạm Phương Lan ( đồng chủ biên)
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội,2025
Mô tả vật lý 235tr. ;24cm.
Từ khóa tự do Chủ nghĩa xã hội khoa học
Từ khóa tự do Câu hỏi trắc nghiệm
Từ khóa tự do Câu hỏi tự luận
Tác giả(bs) CN Phạm Phương Lan
Địa chỉ TTTVKho Giáo trình(95): 200030942-1036
00000000nam#a2200000ui#4500
00119871
002100
0046B44A697-0DF2-4959-B360-B9EEAC0C95DC
005202508051109
008081223s2025 vm| vie
0091 0
020 |a9786044346359|c107000VNĐ
039|y20250805110936|zquynhdtn
041 |avie
044 |avm
082 |a335.423|bX8
100 |aDương Thị Thanh Xuân
245 |aCâu hỏi trắc nghiệm và tự luận môn chủ nghĩa xã hội khoa học :|bDùng cho sinh viên đại học không chuyên ngành lý luận chính trị /|cTS. Dương Thị Thanh Xuân, TS. Phạm Phương Lan ( đồng chủ biên)
260 |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2025
300 |a235tr. ;|c24cm.
653 |aChủ nghĩa xã hội khoa học
653 |aCâu hỏi trắc nghiệm
653 |aCâu hỏi tự luận
700 |aPhạm Phương Lan
852|aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200030942-1036
8561 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg
890|a95|b41|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 200031036 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 95
2 200031035 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 94
3 200031033 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 92
4 200031032 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 91
5 200031031 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 90
6 200031030 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 89
7 200031029 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 88
8 200031028 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 87
9 200031027 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 86
10 200031026 Kho Giáo trình 335.423 X8 Sách giáo trình 85