DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Lê Văn Tấn |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Việt Nam :Dành cho sinh viên khoa Du lịch /PGS.TS Lê Văn Tấn (chủ biên); TS. Nguyễn Thị Hưởng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội,2025 |
Mô tả vật lý
| 649tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hưởng |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200031227-321 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19877 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 2F276EA3-06B6-43F2-9411-3535A18F55D3 |
---|
005 | 202508051452 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044335469|c287000VNĐ |
---|
039 | |y20250805145251|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bT1611 |
---|
100 | |aLê Văn Tấn |
---|
245 | |aGiáo trình văn học Việt Nam :|bDành cho sinh viên khoa Du lịch /|cPGS.TS Lê Văn Tấn (chủ biên); TS. Nguyễn Thị Hưởng |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2025 |
---|
300 | |a649tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hưởng |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200031227-321 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a95|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200031321
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200031320
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200031319
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200031318
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200031317
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200031316
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200031315
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200031314
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200031313
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200031312
|
Kho Giáo trình
|
895.922 T1611
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào