DDC
| 331.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiệp |
Nhan đề
| Giáo trình tiền lương tiền công / PGS.TS. Nguyễn Tiệp (chủ biên), TS. Lê Thanh Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 726tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiền công |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Hà |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(140): 200005470-609 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5010 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | A834E0C7-E57B-4382-B228-919026139BBE |
---|
005 | 202103091511 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210309151102|zgiangvh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.2|bT563 |
---|
100 | |aNguyễn Tiệp |
---|
245 | |aGiáo trình tiền lương tiền công / |cPGS.TS. Nguyễn Tiệp (chủ biên), TS. Lê Thanh Hà |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a726tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiền công |
---|
700 | |aLê Thanh Hà |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(140): 200005470-609 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/scan0471.jpg |
---|
890 | |a140|b351|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200005600
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
2
|
200005567
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
98
|
|
|
|
3
|
200005592
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
123
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
4
|
200005573
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
104
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
5
|
200005570
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
101
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
6
|
200005496
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
27
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
7
|
200005495
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
26
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
8
|
200005494
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
25
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
9
|
200005493
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
24
|
Hạn trả:10-09-2025
|
|
|
10
|
200005566
|
Kho Giáo trình
|
331.2 T563
|
Sách giáo trình
|
97
|
Hạn trả:11-09-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào