- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658 D211
Nhan đề: Giáo trình quản trị logistics :
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13119 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 5D7AE91E-0AA9-49B8-8E69-937EA09C9949 |
|---|
| 005 | 202512151450 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047936649|c179000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251215145035|bquynhdtn|y20230526161510|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bD211 |
|---|
| 100 | |aĐặng Đình Đào |
|---|
| 245 | |aGiáo trình quản trị logistics :|bDành cho ngành kinh tế, logistics và quản trị kinh doanh /|cGS.TS Đặng Đình Đào, PGS.TS Trần Văn Bão, TS. Phạm Cảnh Huy, TS. Đặng Thị Thúy Hồng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2023 |
|---|
| 300 | |a398tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aQuản trị logistics |
|---|
| 653 | |aLogistics |
|---|
| 690 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 700 | |aTrần Văn Bão |
|---|
| 700 | |aĐặng Thị Thúy Hồng |
|---|
| 700 | |aPhạm Cảnh Huy |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(45): 200027984-8028 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |b11|c0|d0|a45 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200027984
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200027985
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200027986
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200027987
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200027988
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200027989
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200027990
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200027991
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200027992
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200027993
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|