|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18275 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | D27261EE-0AB0-4E80-8F84-89E7E567E2B3 |
|---|
| 005 | 202401291546 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044011769|c72000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20240129154601|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a158|bT547 |
|---|
| 100 | |aLê Thị Thủy |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tâm lý học quản lý / |cTS. Lê Thị Thủy |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2024 |
|---|
| 300 | |a315tr. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aGiáo trình tâm lý học quản lý |
|---|
| 653 | |aTâm lý học quản lý |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200029006-100 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |b242|c0|d0|a95 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200029006
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200029007
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200029008
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200029009
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-10-2025
|
|
|
|
5
|
200029010
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200029011
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200029012
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:17-10-2025
|
|
|
|
8
|
200029013
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200029014
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200029015
|
Kho Giáo trình
|
158 T547
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào