|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19438 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 1C2C09E6-0141-43B9-815E-5D96B7245053 |
---|
005 | 202501070847 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049466908|c124000VNĐ |
---|
039 | |y20250107084728|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.1|bC4961 |
---|
100 | |aHoàng Thị Minh Châu |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị ngân hàng thương mại /|cTS. Hoàng Thị Minh Châu |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học kinh tế quốc dân,|c2024 |
---|
300 | |a448tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị ngân hàng thương mại |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200029842-936 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a95|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200029936
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200029935
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200029934
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200029933
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200029932
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200029931
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200029930
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200029929
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200029928
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200029927
|
Kho Giáo trình
|
332.1 C4961
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào