|
DDC
| 331.8 |
|
Tác giả CN
| Phạm Văn Hà |
|
Nhan đề
| Giáo trình quan hệ đối tác xã hội / PGS.TS Phạm Văn Hà |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và sửa đổi |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2020 |
|
Mô tả vật lý
| 245tr. ; 21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Quan hệ đối tác xã hội |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200024386-480 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9330 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | F76A1C32-83F2-4759-9ADB-A79D6AFA1C50 |
|---|
| 005 | 202212051601 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049893049|c45.000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20221205160147|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a331.8|bH1114 |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Hà |
|---|
| 245 | |aGiáo trình quan hệ đối tác xã hội / |cPGS.TS Phạm Văn Hà |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất có bổ sung và sửa đổi |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2020 |
|---|
| 300 | |a245tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aQuan hệ đối tác xã hội |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200024386-480 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |b422|c0|d0|a95 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200024386
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200024387
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200024388
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200024389
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200024390
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200024391
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200024392
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200024393
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200024394
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200024395
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào