|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20055 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | FEBAF852-C80C-4C17-BE2F-14144BDF68E6 |
---|
005 | 202509081600 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044924342|cVNĐ |
---|
039 | |y20250908160043|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.259707|bH6339 |
---|
100 | |aNgọ Duy Hiểu |
---|
245 | |aSự lãnh đạo của Đảng đối với tổ chức công đoàn trong các doanh nghiệp khu vực ngoài nhà nước /|cThs. Ngọ Duy Hiểu |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2024 |
---|
300 | |a300tr. ;|c22cm. |
---|
653 | |aCông đoàn |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aDoanh nghiệp ngoài nhà nước |
---|
653 | |aSự lãnh đạo của Đảng |
---|
852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(5): 301006368-72 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
301006372
|
Kho Tham khảo
|
324.259707 H6339
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
301006371
|
Kho Tham khảo
|
324.259707 H6339
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
301006370
|
Kho Tham khảo
|
324.259707 H6339
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
301006369
|
Kho Tham khảo
|
324.259707 H6339
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
301006368
|
Kho Tham khảo
|
324.259707 H6339
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào