|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20057 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | 3AC63E86-5DE5-46F9-BBD0-989DF65D5367 |
|---|
| 005 | 202509081614 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044924359|cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20250908161436|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a331.88|bD6571 |
|---|
| 245 | |aĐổi mới tổ chức và hoạt động công đoàn Việt Nam trong tình hình mới |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2024 |
|---|
| 300 | |a348tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aCông đoàn Việt Nam |
|---|
| 653 | |aHoạt động công đoàn |
|---|
| 653 | |aSách tham khảo |
|---|
| 653 | |aĐổi mới tổ chức |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(5): 301006378-82 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
301006378
|
Kho Tham khảo
|
331.88 D6571
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
301006379
|
Kho Tham khảo
|
331.88 D6571
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
301006380
|
Kho Tham khảo
|
331.88 D6571
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
301006381
|
Kho Tham khảo
|
331.88 D6571
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
301006382
|
Kho Tham khảo
|
331.88 D6571
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào