|
DDC
| 331.4 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Tĩnh |
|
Nhan đề
| Đời sống và chính sách đối với lao động nữ có hoàn cảnh đặc biệt tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam hiện tại :Sách chuyên khảo /TS. Nguyễn Đức Tĩnh |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công thương,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 461tr. ;24cm. |
|
Từ khóa tự do
| Lao động nữ |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Đời sống và chính sách |
|
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200031417-511 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20122 |
|---|
| 002 | 200 |
|---|
| 004 | C3CF7963-91FB-4289-BAE5-90935312E762 |
|---|
| 005 | 202510211128 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326125559|c188000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251021112800|bquynhdtn|y20251021111423|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a331.4|bT5889 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đức Tĩnh |
|---|
| 245 | |aĐời sống và chính sách đối với lao động nữ có hoàn cảnh đặc biệt tại các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam hiện tại :|bSách chuyên khảo /|cTS. Nguyễn Đức Tĩnh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bCông thương,|c2025 |
|---|
| 300 | |a461tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aLao động nữ |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aĐời sống và chính sách |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200031417-511 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |b0|c0|d0|a95 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200031417
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200031418
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200031419
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200031420
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200031421
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200031422
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200031423
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200031424
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200031425
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200031426
|
Kho Giáo trình
|
331.4 T5889
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào