DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(393): 200025609-6001 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12035 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | E730A1E1-2EDA-456A-A9D1-092DA9452300 |
---|
005 | 202304260936 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765883|c63000VNĐ |
---|
039 | |a20230426093639|bquynhdtn|y20230425152453|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.412|bG434 |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a292tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(393): 200025609-6001 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a393|b267|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200026001
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
393
|
|
|
|
2
|
200026000
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
392
|
|
|
|
3
|
200025999
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
391
|
|
|
|
4
|
200025998
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
390
|
|
|
|
5
|
200025997
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
389
|
|
|
|
6
|
200025996
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
388
|
|
|
|
7
|
200025993
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
385
|
|
|
|
8
|
200025992
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
384
|
|
|
|
9
|
200025991
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
383
|
|
|
|
10
|
200025990
|
Kho Giáo trình
|
335.412 G434
|
Sách giáo trình
|
382
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào