|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12037 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 50E33A91-13BE-4058-8B7A-010FA09E02AD |
|---|
| 005 | 202512120931 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045784822|c90000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251212093120|bquynhdtn|y20230425164858|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a324.2597|bG434 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia sự thật,|c2023 |
|---|
| 300 | |a440tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|---|
| 653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
|---|
| 690 | |aLý luận chính trị |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(393): 200026395-787 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a393|b629|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200026592
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
198
|
|
|
|
|
2
|
200026593
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
199
|
|
|
|
|
3
|
200026594
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
200
|
|
|
|
|
4
|
200026595
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
201
|
|
|
|
|
5
|
200026596
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
202
|
|
|
|
|
6
|
200026597
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
203
|
|
|
|
|
7
|
200026598
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
204
|
|
|
|
|
8
|
200026599
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
205
|
|
|
|
|
9
|
200026600
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
206
|
|
|
|
|
10
|
200026601
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
207
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào