DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(393): 200026395-787 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12037 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 50E33A91-13BE-4058-8B7A-010FA09E02AD |
---|
005 | 202304251649 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045784822|c90000VNĐ |
---|
039 | |y20230425164858|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bG434 |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a440tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(393): 200026395-787 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a393|b611|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200026787
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
393
|
|
|
|
2
|
200026786
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
392
|
|
|
|
3
|
200026785
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
391
|
|
|
|
4
|
200026784
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
390
|
|
|
|
5
|
200026783
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
389
|
|
|
|
6
|
200026782
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
388
|
|
|
|
7
|
200026781
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
387
|
|
|
|
8
|
200026780
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
386
|
|
|
|
9
|
200026779
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
385
|
|
|
|
10
|
200026778
|
Kho Giáo trình
|
324.2597 G434
|
Sách giáo trình
|
384
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào