|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12072 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 3B9C3509-DF2B-4948-9C83-6B3BA6E1A5B0 |
---|
005 | 202305081030 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047927982|c250000VNĐ |
---|
039 | |a20230508103034|bquynhdtn|y20230508102049|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bG434 |
---|
100 | |aHà Nam Khánh Giao |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch / |cPGS. TS Hà Nam Khánh Giao, TS. Lê Thái Sơn, Ths. Huỳnh Quốc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a373tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị chiến lược |
---|
653 | |aTổ chức du lịch |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
700 | |aHuỳnh Quốc Tuấn |
---|
700 | |aLê Thái Sơn |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(45): 200027331-75 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b0|c0|d0|a45 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200027375
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
200027374
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
200027373
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
200027372
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
200027371
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
200027370
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
200027369
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
200027368
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
200027367
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
200027366
|
Kho Giáo trình
|
338.4 G434
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào