|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12076 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | F1A3D14A-5A9C-440B-BC05-AA8F8FC1AAE4 |
---|
005 | 202305081553 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043529319|c119000VNĐ |
---|
039 | |y20230508155325|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.7|bH1491 |
---|
100 | |aHoàng Văn Hải |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh / |cPGS.TS Hoàng Văn Hải, TS. Đặng Thị Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia, |c2022 |
---|
300 | |a292tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aVăn hóa doanh nghiệp |
---|
653 | |aĐạo đức kinh doanh |
---|
700 | |aĐặng Thị Hương |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(45): 200027421-65 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b1|c0|d0|a45 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
200027421
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
200027422
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
200027423
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
200027424
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
200027425
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
200027426
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
200027427
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
200027428
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
200027429
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
200027430
|
Kho Giáo trình
|
338.7 H1491
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào