DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Cầu |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực / PGS.TS Trần Xuân Cầu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 437tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nguồn nhân lực |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nguồn nhân lực |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(45): 200027581-625 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12084 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 7053E6FB-8E74-4EB8-8670-201B364E2AAA |
---|
005 | 202305081637 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049466823|c113000VNĐ |
---|
039 | |y20230508163752|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.3|bC371 |
---|
100 | |aTrần Xuân Cầu |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế nguồn nhân lực / |cPGS.TS Trần Xuân Cầu |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2019 |
---|
300 | |a437tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế nguồn nhân lực |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(45): 200027581-625 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b193|c0|d0|a45 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200027624
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
200027595
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
200027592
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
200027620
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
40
|
Hạn trả:17-02-2024
|
|
|
5
|
200027617
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
37
|
Hạn trả:17-02-2024
|
|
|
6
|
200027623
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
43
|
Hạn trả:08-02-2025
|
|
|
7
|
200027622
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
42
|
Hạn trả:08-02-2025
|
|
|
8
|
200027618
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
38
|
Hạn trả:08-02-2025
|
|
|
9
|
200027616
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
36
|
Hạn trả:08-02-2025
|
|
|
10
|
200027612
|
Kho Giáo trình
|
658.3 C371
|
Sách giáo trình
|
32
|
Hạn trả:08-02-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào