|
DDC
| 005.5 |
|
Tác giả CN
| Trần Minh Tuyến |
|
Nhan đề
| Giáo trình tin học ứng dụng / TS. Trần Minh Tuyến |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2023 |
|
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 24cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Tin học |
|
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200027819-913 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 13103 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 5570BAE9-77DA-469C-B1A0-B31BAC0C4338 |
|---|
| 005 | 202305181028 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048898380|c65000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20230518102842|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a005.5|bT968 |
|---|
| 100 | |aTrần Minh Tuyến |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tin học ứng dụng / |cTS. Trần Minh Tuyến |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2023 |
|---|
| 300 | |a280tr. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTin học |
|---|
| 653 | |aTin học ứng dụng |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200027819-913 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |b18|c0|d0|a95 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200027819
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200027820
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200027821
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200027822
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200027823
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200027824
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200027825
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200027826
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200027827
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200027828
|
Kho Giáo trình
|
005.5 T968
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào