- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658 D211
Nhan đề: Giáo trình quản trị logistics :
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Đào |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị logistics : Dành cho ngành kinh tế, logistics và quản trị kinh doanh / GS.TS Đặng Đình Đào, PGS.TS Trần Văn Bão, TS. Phạm Cảnh Huy, TS. Đặng Thị Thúy Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2023 |
Mô tả vật lý
| 398tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị logistics |
Từ khóa tự do
| Logistics |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Bão |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Thúy Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Cảnh Huy |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(45): 200027984-8028 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13119 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 5D7AE91E-0AA9-49B8-8E69-937EA09C9949 |
---|
005 | 202305261615 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047936649|c179000VNĐ |
---|
039 | |y20230526161510|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bD211 |
---|
100 | |aĐặng Đình Đào |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị logistics : |bDành cho ngành kinh tế, logistics và quản trị kinh doanh / |cGS.TS Đặng Đình Đào, PGS.TS Trần Văn Bão, TS. Phạm Cảnh Huy, TS. Đặng Thị Thúy Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2023 |
---|
300 | |a398tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị logistics |
---|
653 | |aLogistics |
---|
700 | |aTrần Văn Bão |
---|
700 | |aĐặng Thị Thúy Hồng |
---|
700 | |aPhạm Cảnh Huy |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(45): 200027984-8028 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b11|c0|d0|a45 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200028028
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
200028027
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
200028026
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
200028025
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
200028024
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
200028023
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
200028022
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
200028021
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
200028020
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
200028019
|
Kho Giáo trình
|
658 D211
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|