|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15531 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | A214D530-6524-412D-8FF0-F5A378DFBBE7 |
|---|
| 005 | 202308021537 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049996740|c69000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20230802153736|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.5|bT968 |
|---|
| 100 | |aHoàng Thanh Tuyền |
|---|
| 245 | |aCâu hỏi và bài tập kinh tế học vi mô / |cTS. Hoàng Thanh Tuyền |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2023 |
|---|
| 300 | |a320tr. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aCâu hỏi và bài tập |
|---|
| 653 | |aKinh tế học vi mô |
|---|
| 653 | |aKinh tế học |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200028339-433 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b75|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200028339
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200028340
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-07-2024
|
|
|
|
3
|
200028341
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200028342
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200028343
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200028344
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200028345
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200028346
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200028347
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200028348
|
Kho Giáo trình
|
338.5 T968
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào