|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18161 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | E608EEB1-B054-4F74-9364-59024DD8A812 |
---|
005 | 202311070940 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043361544|c120000VNĐ |
---|
039 | |y20231107094032|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301|bT3671 |
---|
100 | |aLê Cao Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình xã hội học công đoàn / |cTS. Lê Cao Thắng. PGS.TS Hoàng Thị Nga, TS. Nguyễn Mạnh Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a321tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXã hội học công đoàn |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
700 | |aHoàng Thị Nga |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Thắng |
---|
852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(5): 301005758-62 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
301005762
|
Kho Tham khảo
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
301005761
|
Kho Tham khảo
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
301005760
|
Kho Tham khảo
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
301005759
|
Kho Tham khảo
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
301005758
|
Kho Tham khảo
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào