|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18162 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | DCA00C2D-6BCD-4EC9-932A-D75CD08ABD8A |
---|
005 | 202311070943 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043361544|c120000VNĐ |
---|
039 | |y20231107094308|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301|bT3671 |
---|
100 | |aLê Cao Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình xã hội học công đoàn / |cTS. Lê Cao Thắng. PGS.TS Hoàng Thị Nga, TS. Nguyễn Mạnh Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a321tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXã hội học công đoàn |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
700 | |aHoàng Thị Nga |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Thắng |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200028719-813 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b2|c0|d0|a95 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200028813
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200028812
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200028811
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200028810
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200028809
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200028808
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200028807
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200028806
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200028805
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200028804
|
Kho Giáo trình
|
301 T3671
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào