|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18273 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 97508598-7C37-4BA3-A352-12CFB5732328 |
---|
005 | 202401291538 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044011752|c75000VNĐ |
---|
039 | |y20240129153856|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a361|bT3671 |
---|
100 | |aLê Cao Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình chính sách xã hội / |cTS. Lê Cao Thắng, PGS.TS Nguyễn Đức Hữu ( đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2024 |
---|
300 | |a399tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình chính sách xã hội |
---|
653 | |aChính sách xã hội |
---|
700 | |aNguyễn Đức Hữu |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200028911-9005 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b64|c0|d0|a95 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200029005
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200029004
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200029003
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200029002
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200029001
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200029000
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200028999
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200028998
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200028997
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200028996
|
Kho Giáo trình
|
361 T3671
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào