|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19577 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 7B4B567A-EAEE-4D69-9C8E-6FEAA1D26E59 |
|---|
| 005 | 202512101501 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326091267|c99000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251210150105|bquynhdtn|y20250425145527|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332.64|bC55935 |
|---|
| 100 | |aĐinh Văn Chức |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thị trường chứng khoán /|cTS. Đinh Văn Chức |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a420tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aThị trường chứng khoán |
|---|
| 690 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200030370-464 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b89|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200030370
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200030371
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:27-09-2025
|
|
|
|
3
|
200030372
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200030373
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200030374
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200030375
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200030376
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200030377
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200030378
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200030379
|
Kho Giáo trình
|
332.64 C55935
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào