|
DDC
| 336.2 |
|
Tác giả CN
| Phạm Thị Mỹ Linh |
|
Nhan đề
| Giáo trình báo cáo thuế /TS. Phạm Thị Mỹ Linh |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách khoa Hà Nội,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 588tr. ;24cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Báo cáo thuế |
|
Từ khóa tự do
| Thuế |
|
Môn học
| Tài chính ngân hàng |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200030465-559 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19579 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 97DBBD89-FD86-4F37-A363-DA15894AB082 |
|---|
| 005 | 202512101503 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326091274|c126000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251210150316|bquynhdtn|y20250425150136|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a336.2|bL7559 |
|---|
| 100 | |aPhạm Thị Mỹ Linh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình báo cáo thuế /|cTS. Phạm Thị Mỹ Linh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a588tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aBáo cáo thuế |
|---|
| 653 | |aThuế |
|---|
| 690 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200030465-559 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b152|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200030465
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:19-09-2025
|
|
|
|
2
|
200030466
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:19-09-2025
|
|
|
|
3
|
200030467
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200030468
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200030469
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200030470
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200030471
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200030472
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200030473
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200030474
|
Kho Giáo trình
|
336.2 L7559
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào