|
DDC
| 657 |
|
Tác giả CN
| Vũ Thùy Dương |
|
Nhan đề
| Giáo trình kế toán quản trị.Phần 1 /TS. Vũ Thùy Dương, TS. Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 359tr. ;24cm. |
|
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Môn học
| Kế toán |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200030847-941 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19664 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 34D23A79-DB83-4D87-B093-287A26554F55 |
|---|
| 005 | 202512101515 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044091563|c76000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251210151531|bquynhdtn|y20250619152620|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bD928 |
|---|
| 100 | |aVũ Thùy Dương |
|---|
| 245 | |aGiáo trình kế toán quản trị.|nPhần 1 /|cTS. Vũ Thùy Dương, TS. Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2025 |
|---|
| 300 | |a359tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aKế toán quản trị |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aKế toán |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Quỳnh Trang |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200030847-941 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b20|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200030886
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
2
|
200030887
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
3
|
200030888
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
|
4
|
200030889
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
|
5
|
200030890
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
6
|
200030891
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
|
7
|
200030892
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
|
8
|
200030893
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
|
9
|
200030894
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
10
|
200030895
|
Kho Giáo trình
|
657 D928
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào