DDC
| 331.8 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Hà |
Nhan đề
| Giáo trình quan hệ đối tác xã hội / TS. Phạm Văn Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phân công lao động |
Từ khóa tự do
| Quan hệ |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(92): 200006190-281 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5020 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | DDC5A474-9108-4FB3-9731-C9F81FB961C6 |
---|
005 | 202103110905 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 VNĐ |
---|
039 | |y20210311090530|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.8|bH1114 |
---|
100 | |aPhạm Văn Hà |
---|
245 | |aGiáo trình quan hệ đối tác xã hội / |cTS. Phạm Văn Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a223tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhân công lao động |
---|
653 | |aQuan hệ |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(92): 200006190-281 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/scan0451.jpg |
---|
890 | |a92|b19|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200006281
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
2
|
200006280
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
3
|
200006279
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
4
|
200006278
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
5
|
200006277
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
6
|
200006276
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
7
|
200006275
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
8
|
200006274
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
9
|
200006273
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
10
|
200006272
|
Kho Giáo trình
|
331.8 H1114
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào