DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / GS.TS. Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Thị Hồng Hải (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2013 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Hải |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(138): 200007236-373 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5033 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | C6862245-F135-4CD8-8E0F-09015129B74D |
---|
005 | 202103121026 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 VNĐ |
---|
039 | |y20210312102616|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bT5622 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / |cGS.TS. Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Thị Hồng Hải (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2013 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aThanh toán |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Hải |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(138): 200007236-373 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/scan0566.jpg |
---|
890 | |a138|b33|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200007373
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
138
|
|
|
|
2
|
200007372
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
137
|
|
|
|
3
|
200007371
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
136
|
|
|
|
4
|
200007370
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
135
|
|
|
|
5
|
200007369
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
134
|
|
|
|
6
|
200007368
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
133
|
|
|
|
7
|
200007367
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
132
|
|
|
|
8
|
200007366
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
9
|
200007365
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
130
|
|
|
|
10
|
200007364
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
129
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào