|
DDC
| 332.6 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Bạch Nguyệt |
|
Nhan đề
| Giáo trình lập dự án đầu tư / PGS.TS Nguyễn Bạch Nguyệt |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2005 |
|
Mô tả vật lý
| 516tr. ; 21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
|
Từ khóa tự do
| Dự án |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(65): 200007593-657 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5037 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 242407AB-40E2-4741-A027-B22E1BDB7DB1 |
|---|
| 005 | 202103121556 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20210312155647|ztambtm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332.6|bN5768 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Bạch Nguyệt |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lập dự án đầu tư / |cPGS.TS Nguyễn Bạch Nguyệt |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2005 |
|---|
| 300 | |a516tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aĐầu tư |
|---|
| 653 | |aDự án |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(65): 200007593-657 |
|---|
| 890 | |a65|b151|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200007593
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200007594
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200007595
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200007596
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200007597
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200007598
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200007599
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200007600
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200007601
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200007602
|
Kho Giáo trình
|
332.6 N5768
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào