|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5069 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 0D921651-DB8F-4B94-9D94-B679018CC7EE |
---|
005 | 202103171513 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045987605|c51000VNĐ |
---|
039 | |y20210317151304|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.15|bC4961 |
---|
100 | |aHoàng Thị Minh Châu |
---|
245 | |aGiáo trình tài chính doanh nghiệp. |nTập 2 / |cTS. Hoàng Thị Minh Châu (chủ biên)...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a368tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
700 | |aTrần Đình Vân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Toàn |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200009798-887, 200024866-70 |
---|
890 | |a95|b227|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200024869
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
2
|
200024868
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
3
|
200024867
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
4
|
200024866
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
5
|
200009886
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
6
|
200009885
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
7
|
200009884
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
8
|
200009883
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
9
|
200009880
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
10
|
200009879
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào