DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Minh Châu |
Nhan đề
| Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp. Tập 1 / TS. Hoàng Thị Minh Châu (chủ biên), Th.S Trần Đình Vân, TS. Trần Thị Ngọc Trâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Vân |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200009888-977, 200024871-5 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5070 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 5DABFAD3-C470-4F26-9C87-9402DD0EBC0A |
---|
005 | 202103171524 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049719653|c26000VNĐ |
---|
039 | |y20210317152440|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.15|bC4961 |
---|
100 | |aHoàng Thị Minh Châu |
---|
245 | |aHệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp. |nTập 1 / |cTS. Hoàng Thị Minh Châu (chủ biên), Th.S Trần Đình Vân, TS. Trần Thị Ngọc Trâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a159tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aTrần Thị Ngọc Trâm |
---|
700 | |aTrần Đình Vân |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200009888-977, 200024871-5 |
---|
890 | |a95|b353|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200024875
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200024873
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
3
|
200024872
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
4
|
200009976
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
5
|
200009975
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
6
|
200009974
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
7
|
200009973
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
8
|
200009972
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
9
|
200009971
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
10
|
200009970
|
Kho Giáo trình
|
658.15 C4961
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào