DDC
| 339 |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Vĩ mô |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(40): 200010243-82 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5075 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | D622C523-A1F2-4279-8DFC-1BD59B2F30E5 |
---|
005 | 202103180834 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20210318083439|btambtm|y20210318082901|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bK555 |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aVĩ mô |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(40): 200010243-82 |
---|
890 | |a40|b82|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200010282
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
200010281
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
200010280
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
200010279
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
200010278
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
200010277
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
200010275
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
200010274
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
200010273
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
200010272
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào