DDC
| 339 |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Vĩ mô |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(100): 200010283-382 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5076 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | ED077CAD-7024-464E-89DF-D5A7CCB2EF42 |
---|
005 | 202103180832 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |y20210318083213|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bK555 |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aVĩ mô |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(100): 200010283-382 |
---|
890 | |a100|b154|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200010378
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
2
|
200010377
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
3
|
200010376
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
4
|
200010375
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
5
|
200010373
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200010372
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200010370
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
8
|
200010369
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
9
|
200010368
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
10
|
200010367
|
Kho Giáo trình
|
339 K555
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào