|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5090 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | F6F3DAB3-AF2B-49C8-B75A-718AFE282EE2 |
---|
005 | 202103181622 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043048742|c41000VNĐ |
---|
039 | |y20210318162216|zgiangvh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.88|bH1114 |
---|
100 | |aPhạm Văn Hà |
---|
245 | |aGiáo trình đại cương về Công đoàn Việt Nam / |cPGS.TS Phạm Văn Hà (chủ biên)...[ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2020 |
---|
300 | |a215tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCông đoàn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thùy Yên |
---|
700 | |aDương Văn Sao |
---|
700 | |aLê Thanh Thủy |
---|
700 | |aVũ Thị Minh Nguyệt |
---|
700 | |aBùi Thị Minh Phương |
---|
700 | |aNgô Thị Phương Liên |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Minh |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Mai |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200011310-404 |
---|
890 | |a95|b55|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200011404
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200011403
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200011402
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200011401
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200011400
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200011399
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200011398
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200011397
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200011396
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200011395
|
Kho Giáo trình
|
331.88 H1114
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào