DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuyến |
Nhan đề
| Giáo trình luật ngân sách nhà nước / TS. Nguyễn Văn Tuyến (chủ biên)...{ và những người khác} |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 278tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Ngân sách |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Giang Thu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ánh Vân |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(90): 200011538-627 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5093 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 0D23D17A-F886-41E9-AB2C-E1A66780F753 |
---|
005 | 202103191011 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047238330|c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20210319101155|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bT968 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tuyến |
---|
245 | |aGiáo trình luật ngân sách nhà nước / |cTS. Nguyễn Văn Tuyến (chủ biên)...{ và những người khác} |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a278tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNgân sách |
---|
700 | |aPhạm Thị Giang Thu |
---|
700 | |aVũ Văn Cương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ánh Vân |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(90): 200011538-627 |
---|
890 | |a90|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200011627
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
200011626
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
200011625
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
200011624
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
200011623
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
6
|
200011622
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
200011621
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
8
|
200011620
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
9
|
200011619
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
10
|
200011618
|
Kho Giáo trình
|
343 T968
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào