|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5113 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | AA501191-A3DD-494A-9873-3ECED740A0C2 |
---|
005 | 202103241522 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 VNĐ |
---|
039 | |y20210324152246|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.07|bG434 |
---|
245 | |aGiáo trình luật thương mại Quốc tế / |cChủ biên:PGS.TS. Nông Quốc Bình,..[ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a435tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aLuật thương mại Quốc tê |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thuận |
---|
700 | |aBùi Ngọc Sơn |
---|
700 | |a Hoàng Phước Hiệp |
---|
700 | |aNgô Quốc Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Bá Diến |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aNông Quốc Bình |
---|
700 | |aVũ Thị Hồng Minh |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(44): 200012961-3004 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/scan0013 (2).jpg |
---|
890 | |a44|b106|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200013004
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
200013001
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
200013000
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
200012997
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
200012996
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
200012995
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
200012994
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
200012992
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
200012991
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
200012990
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G434
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào