|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5118 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 81B4ABCD-1F54-4B5C-8693-61D61D2C466B |
---|
005 | 202103251058 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500VNĐ |
---|
039 | |y20210325105842|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349|bC4961 |
---|
100 | |aLê Thị Châu |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật đại cương / |cPGS.TS. Lê Thị Châu,...[ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2010 |
---|
300 | |a195tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Công đoàn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | |aLê Thị Hoài Thu |
---|
700 | |aNguyễn Huy khoa |
---|
700 | |aNguyễn Quang Tuyến |
---|
700 | |aChu Thị Trang Vân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thái Thuận |
---|
700 | |aLê Thị Châu |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(80): 200013233-72, 200030127-66 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/scan0043.jpg |
---|
890 | |a80|b192|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200030166
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
200030165
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
200030164
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
200030163
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
200030162
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
200030156
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
7
|
200030155
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
8
|
200030154
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
9
|
200030153
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
10
|
200030152
|
Kho Giáo trình
|
349 C4961
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào