|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5702 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 1E9336CE-4FCB-41C9-BF5D-90B01804718F |
|---|
| 005 | 202512171459 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978604655325|c86000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251217145904|bquynhdtn|y20210628144554|ztambtm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332.64|bP577 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thanh Phương |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thị trường chứng khoán /|cPGS.TS. Nguyễn Thanh Phương (chủ biên) |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ sáu có bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2020 |
|---|
| 300 | |a479tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aChứng khoán |
|---|
| 653 | |aThị trường chứng khoán |
|---|
| 690 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(15): 200022543-57 |
|---|
| 890 | |a15|b19|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200022543
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200022544
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200022545
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200022546
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200022547
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200022548
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200022549
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200022550
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200022551
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200022552
|
Kho Giáo trình
|
332.64 P577
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào