|
DDC
| 338.5 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hoàng |
|
Nhan đề
| Giáo trình định giá tài sản / TS. Nguyễn Minh Hoàng, Ths. Phạm Văn Bình |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2018 |
|
Mô tả vật lý
| 416tr. ; 21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Tài chính |
|
Từ khóa tự do
| Định giá |
|
Từ khóa tự do
| Tài sản |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Bình |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(145): 200022737-881 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5707 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | A9A1AD6C-943D-42FB-96EB-3EA95DC637F8 |
|---|
| 005 | 202106281510 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c78000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20210628151017|ztambtm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.5|bH6788 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Minh Hoàng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình định giá tài sản / |cTS. Nguyễn Minh Hoàng, Ths. Phạm Văn Bình |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2018 |
|---|
| 300 | |a416tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTài chính |
|---|
| 653 | |aĐịnh giá |
|---|
| 653 | |aTài sản |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Bình |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(145): 200022737-881 |
|---|
| 890 | |a145|b625|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200022737
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:16-11-2025
|
|
|
|
2
|
200022738
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:21-09-2025
|
|
|
|
3
|
200022739
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:19-09-2025
|
|
|
|
4
|
200022740
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-09-2025
|
|
|
|
5
|
200022741
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:22-10-2025
|
|
|
|
6
|
200022742
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-09-2025
|
|
|
|
7
|
200022743
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:18-09-2025
|
|
|
|
8
|
200022744
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200022745
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-09-2025
|
|
|
|
10
|
200022746
|
Kho Giáo trình
|
338.5 H6788
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:20-09-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào