|
DDC
| 332.1 |
|
Tác giả CN
| Peter S. Rose |
|
Nhan đề
| Quản trị ngân hàng thương mại =Commercial bank management / Peter S.Rose; GS.TS. Nguyễn Văn Nam, PGS.TS. Vương Trọng Nghĩa (hiệu đính); Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Đức Hiển, Phạm Long (dịch) |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2005 |
|
Mô tả vật lý
| 974tr. ; 30cm. |
|
Từ khóa tự do
| Thương mại |
|
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
|
Từ khóa tự do
| Quản trị |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(30): 200023170-99 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5710 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 009CED00-3B57-48AA-A578-51595C671114 |
|---|
| 005 | 202106281537 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20210628153751|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332.1|bP4781 |
|---|
| 100 | |aPeter S. Rose |
|---|
| 245 | |aQuản trị ngân hàng thương mại =|bCommercial bank management / |cPeter S.Rose; GS.TS. Nguyễn Văn Nam, PGS.TS. Vương Trọng Nghĩa (hiệu đính); Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Đức Hiển, Phạm Long (dịch) |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bKinh tế quốc dân, |c2005 |
|---|
| 300 | |a974tr. ; |c30cm. |
|---|
| 653 | |aThương mại |
|---|
| 653 | |aNgân hàng |
|---|
| 653 | |aQuản trị |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(30): 200023170-99 |
|---|
| 890 | |a30|b7|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200023170
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200023171
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200023172
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200023173
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200023174
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200023175
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200023176
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200023177
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200023178
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200023179
|
Kho Giáo trình
|
332.1 P4781
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào