|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5711 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 3465F5D5-17F9-4B96-B159-85BBE6C9104B |
---|
005 | 202106281539 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |y20210628153925|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352.4|bH239 |
---|
100 | |aBùi Tiến Hanh |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý tài chính công / |cTS. Bùi Tiến Hanh, TS. Phạm Thị Hoàng Phương (chủ biên)...{ và những người khác} |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2016 |
---|
300 | |a271tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
700 | |aHoàng Thị Thúy Nguyệt |
---|
700 | |aĐặng Văn Du |
---|
700 | |aĐào Thị Bích Hạnh |
---|
700 | |aPhạm Thị Hoàng Phương |
---|
700 | |aPhạm Thanh Hà |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(28): 200023200-27 |
---|
890 | |a28|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
200023200
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
200023201
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
200023202
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
200023203
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
200023204
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
200023205
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
200023206
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
200023207
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
200023208
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
200023209
|
Kho Giáo trình
|
352.4 H239
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào