DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hạnh |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn tập và thực hành tài chính tiền tệ / TS. Nguyễn Thị Hạnh, Ths. Lê Thị Thu Trang (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2020 |
Mô tả vật lý
| 499tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn ôn tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thu Trang |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200023228-322 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5712 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | EB61FFC0-A28E-4D11-ABFC-5CA47AA101F0 |
---|
005 | 202106281547 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043145304|c77000 VNĐ |
---|
039 | |y20210628154700|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.4|bH239 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
245 | |aHướng dẫn ôn tập và thực hành tài chính tiền tệ / |cTS. Nguyễn Thị Hạnh, Ths. Lê Thị Thu Trang (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2020 |
---|
300 | |a499tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aTài chính tiền tệ |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aHướng dẫn ôn tập |
---|
700 | |aLê Thị Thu Trang |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200023228-322 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a95|b401|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200023322
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
2
|
200023321
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
3
|
200023315
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
88
|
|
|
|
4
|
200023312
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
85
|
|
|
|
5
|
200023310
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
83
|
|
|
|
6
|
200023305
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
78
|
|
|
|
7
|
200023304
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
77
|
|
|
|
8
|
200023296
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
69
|
|
|
|
9
|
200023289
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
62
|
|
|
|
10
|
200023285
|
Kho Giáo trình
|
332.4 H239
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào